Có 5 kết quả:

例示 lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ利事 lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ利市 lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ利是 lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ力士 lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

1/5

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to exemplify

Bình luận 0

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(Cantonese) same as 紅包|红包[hong2 bao1]

Bình luận 0

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) business profit
(2) auspicious
(3) lucky
(4) small sum of money offered on festive days

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 利事[li4 shi4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lì shì ㄌㄧˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

strong man

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0